Kết quả xổ số Miền Trung ngày 10/11/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Gia Lai 10/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ sáu 10/11 | XSGL |
100N | 89 |
200N | 640 |
400N |
1459
8272
0599
|
1TR | 0615 |
3TR |
59737
18137
83428
20665
01751
93726
54082
|
10TR |
78323
14491
|
15TR | 10100 |
30TR | 91473 |
2TỶ | 123076 |
|
Xem KQXS Ninh Thuận 10/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ sáu 10/11 | XSNT |
100N | 99 |
200N | 546 |
400N |
3367
1962
7865
|
1TR | 0341 |
3TR |
59099
34927
05189
68308
17574
05639
13726
|
10TR |
07079
67310
|
15TR | 75911 |
30TR | 08005 |
2TỶ | 317566 |
|
Xem KQXS Bình Định 09/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/11 | XSBDI |
100N | 32 |
200N | 034 |
400N |
2616
5091
9712
|
1TR | 1219 |
3TR |
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
|
10TR |
73452
42091
|
15TR | 57712 |
30TR | 59677 |
2TỶ | 393574 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 09/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/11 | XSQB |
100N | 93 |
200N | 750 |
400N |
3984
2966
5223
|
1TR | 6042 |
3TR |
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
|
10TR |
14806
21096
|
15TR | 55604 |
30TR | 46311 |
2TỶ | 796730 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 09/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/11 | XSQT |
100N | 97 |
200N | 362 |
400N |
0955
1227
9473
|
1TR | 2562 |
3TR |
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
|
10TR |
46343
70060
|
15TR | 56792 |
30TR | 02861 |
2TỶ | 130076 |
|
Xem KQXS Đà Nẵng 08/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 08/11 | XSDNG |
100N | 76 |
200N | 670 |
400N |
7915
0131
6588
|
1TR | 4894 |
3TR |
31426
15388
72054
90756
93054
26584
42446
|
10TR |
53032
40224
|
15TR | 88644 |
30TR | 28926 |
2TỶ | 393019 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 08/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 08/11 | XSKH |
100N | 26 |
200N | 047 |
400N |
2454
6288
6128
|
1TR | 6126 |
3TR |
79717
54027
95805
38620
40015
49049
77312
|
10TR |
28398
38250
|
15TR | 62786 |
30TR | 63154 |
2TỶ | 132963 |
|