Kết quả xổ số Miền Trung ngày 14/01/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bình Định 14/01/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/01 | XSBDI |
100N | 71 |
200N | 818 |
400N |
1075
8274
6474
|
1TR | 4551 |
3TR |
87899
57918
05658
40209
18518
09718
77303
|
10TR |
61074
24806
|
15TR | 05613 |
30TR | 97274 |
2TỶ | 979812 |
|
Xem KQXS Bình Định 07/01/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/01 | XSBDI |
100N | 73 |
200N | 712 |
400N |
9368
6982
8068
|
1TR | 5008 |
3TR |
40195
32155
56172
68115
94080
36965
22412
|
10TR |
58830
00364
|
15TR | 38289 |
30TR | 33539 |
2TỶ | 405136 |
|
Xem KQXS Bình Định 31/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 31/12 | XSBDI |
100N | 39 |
200N | 484 |
400N |
8983
0097
4509
|
1TR | 4898 |
3TR |
44040
23849
18019
26212
30878
08886
74739
|
10TR |
40130
46474
|
15TR | 25419 |
30TR | 56417 |
2TỶ | 092956 |
|
Xem KQXS Bình Định 24/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 24/12 | XSBDI |
100N | 33 |
200N | 329 |
400N |
4560
7694
7484
|
1TR | 1340 |
3TR |
18486
79093
29708
95140
19214
76934
67884
|
10TR |
26917
13127
|
15TR | 40955 |
30TR | 61351 |
2TỶ | 600674 |
|
Xem KQXS Bình Định 17/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 17/12 | XSBDI |
100N | 98 |
200N | 707 |
400N |
0632
4012
8147
|
1TR | 2908 |
3TR |
50254
57615
00183
15086
63940
11517
09203
|
10TR |
36732
41255
|
15TR | 98887 |
30TR | 96328 |
2TỶ | 746261 |
|
Xem KQXS Bình Định 10/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 10/12 | XSBDI |
100N | 45 |
200N | 399 |
400N |
0573
1709
2263
|
1TR | 1620 |
3TR |
45653
92106
66011
69585
98579
24947
24149
|
10TR |
63950
74798
|
15TR | 33633 |
30TR | 57645 |
2TỶ | 401947 |
|
Xem KQXS Bình Định 03/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 03/12 | XSBDI |
100N | 76 |
200N | 795 |
400N |
5330
2549
2155
|
1TR | 8501 |
3TR |
85409
93767
39950
75594
42776
97065
86226
|
10TR |
26797
94589
|
15TR | 21678 |
30TR | 86757 |
2TỶ | 923015 |
|