Kết quả xổ số Miền Trung ngày 30/11/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bình Định 30/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 30/11 | XSBDI |
100N | 29 |
200N | 343 |
400N |
9300
2459
3847
|
1TR | 5911 |
3TR |
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
|
10TR |
16255
53964
|
15TR | 32734 |
30TR | 25564 |
2TỶ | 832616 |
|
Xem KQXS Bình Định 23/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 23/11 | XSBDI |
100N | 70 |
200N | 011 |
400N |
9715
4319
9182
|
1TR | 9733 |
3TR |
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
|
10TR |
97242
45660
|
15TR | 14214 |
30TR | 01813 |
2TỶ | 700957 |
|
Xem KQXS Bình Định 16/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 16/11 | XSBDI |
100N | 64 |
200N | 233 |
400N |
4387
8047
1648
|
1TR | 6506 |
3TR |
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
|
10TR |
08177
93481
|
15TR | 59635 |
30TR | 28510 |
2TỶ | 835628 |
|
Xem KQXS Bình Định 09/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/11 | XSBDI |
100N | 32 |
200N | 034 |
400N |
2616
5091
9712
|
1TR | 1219 |
3TR |
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
|
10TR |
73452
42091
|
15TR | 57712 |
30TR | 59677 |
2TỶ | 393574 |
|
Xem KQXS Bình Định 02/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 02/11 | XSBDI |
100N | 75 |
200N | 007 |
400N |
0089
0229
8044
|
1TR | 3969 |
3TR |
53638
20097
96611
14817
66097
92055
92625
|
10TR |
23694
17712
|
15TR | 01401 |
30TR | 79029 |
2TỶ | 943306 |
|
Xem KQXS Bình Định 26/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 26/10 | XSBDI |
100N | 40 |
200N | 103 |
400N |
4375
4862
3325
|
1TR | 8948 |
3TR |
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
|
10TR |
55828
96890
|
15TR | 53945 |
30TR | 58915 |
2TỶ | 266869 |
|
Xem KQXS Bình Định 19/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 19/10 | XSBDI |
100N | 14 |
200N | 690 |
400N |
8305
7341
2293
|
1TR | 5513 |
3TR |
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
|
10TR |
89896
33176
|
15TR | 45072 |
30TR | 50920 |
2TỶ | 797206 |
|