Kết quả xổ số Miền Trung ngày 15/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 15/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 15/10 | XSKH |
100N | 11 |
200N | 724 |
400N |
9790
7825
9902
|
1TR | 4715 |
3TR |
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
|
10TR |
55416
01323
|
15TR | 28146 |
30TR | 68283 |
2TỶ | 116703 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 11/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 11/10 | XSKH |
100N | 08 |
200N | 867 |
400N |
3524
0510
3139
|
1TR | 1653 |
3TR |
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
|
10TR |
55075
98996
|
15TR | 94280 |
30TR | 93878 |
2TỶ | 413689 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 08/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 08/10 | XSKH |
100N | 65 |
200N | 255 |
400N |
3585
7370
4062
|
1TR | 2195 |
3TR |
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
|
10TR |
50532
32381
|
15TR | 51090 |
30TR | 36268 |
2TỶ | 249660 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 04/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 04/10 | XSKH |
100N | 56 |
200N | 423 |
400N |
2168
0828
9555
|
1TR | 6893 |
3TR |
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
|
10TR |
31078
20393
|
15TR | 33893 |
30TR | 23661 |
2TỶ | 842358 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 01/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 01/10 | XSKH |
100N | 97 |
200N | 841 |
400N |
1867
3645
0309
|
1TR | 5229 |
3TR |
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
|
10TR |
98972
59878
|
15TR | 29338 |
30TR | 90208 |
2TỶ | 417218 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 27/09/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 27/09 | XSKH |
100N | 24 |
200N | 710 |
400N |
9901
2447
9271
|
1TR | 3232 |
3TR |
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
|
10TR |
13376
34075
|
15TR | 44930 |
30TR | 53253 |
2TỶ | 253781 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 24/09/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 24/09 | XSKH |
100N | 77 |
200N | 294 |
400N |
4650
8285
2902
|
1TR | 7260 |
3TR |
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
|
10TR |
14351
84767
|
15TR | 89762 |
30TR | 08803 |
2TỶ | 023054 |
|