Kết quả xổ số Miền Trung ngày 22/09/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Khánh Hòa 22/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 22/09 | XSKH |
100N | 29 |
200N | 020 |
400N |
4399
2704
5678
|
1TR | 7035 |
3TR |
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
|
10TR |
13124
43093
|
15TR | 00545 |
30TR | 35455 |
2TỶ | 297118 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 18/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 18/09 | XSKH |
100N | 27 |
200N | 917 |
400N |
7133
3591
8883
|
1TR | 3794 |
3TR |
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
10TR |
86507
28803
|
15TR | 49553 |
30TR | 98366 |
2TỶ | 258782 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 15/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 15/09 | XSKH |
100N | 58 |
200N | 139 |
400N |
1608
2350
0509
|
1TR | 6908 |
3TR |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
10TR |
44629
24166
|
15TR | 07736 |
30TR | 74009 |
2TỶ | 683737 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 11/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 11/09 | XSKH |
100N | 23 |
200N | 110 |
400N |
9357
2718
0004
|
1TR | 9883 |
3TR |
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
10TR |
90874
36844
|
15TR | 48462 |
30TR | 39804 |
2TỶ | 146986 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 08/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 08/09 | XSKH |
100N | 77 |
200N | 977 |
400N |
5315
9940
7812
|
1TR | 7322 |
3TR |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
10TR |
53741
25120
|
15TR | 90125 |
30TR | 91512 |
2TỶ | 616209 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 04/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ tư 04/09 | XSKH |
100N | 95 |
200N | 033 |
400N |
7192
2586
7558
|
1TR | 9451 |
3TR |
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
|
10TR |
18996
12403
|
15TR | 68941 |
30TR | 06869 |
2TỶ | 126015 |
|
Xem KQXS Khánh Hòa 01/09/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Chủ nhật 01/09 | XSKH |
100N | 42 |
200N | 057 |
400N |
8489
5155
6852
|
1TR | 3757 |
3TR |
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
|
10TR |
00198
44431
|
15TR | 47413 |
30TR | 93132 |
2TỶ | 355094 |
|