Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/04/2019
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình 11/04/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 11/04 | XSQB |
100N | 97 |
200N | 870 |
400N |
9530
7855
2003
|
1TR | 9217 |
3TR |
92325
04410
33448
68181
25144
71193
35661
|
10TR |
60385
76100
|
15TR | 38723 |
30TR | 51048 |
2TỶ | 492586 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 04/04/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 04/04 | XSQB |
100N | 35 |
200N | 301 |
400N |
0494
5478
9399
|
1TR | 2600 |
3TR |
44106
86780
92720
13270
86668
04743
28083
|
10TR |
28835
45254
|
15TR | 08779 |
30TR | 22180 |
2TỶ | 431568 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 28/03/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 28/03 | XSQB |
100N | 95 |
200N | 326 |
400N |
9299
7653
2972
|
1TR | 0117 |
3TR |
83856
12414
34858
21666
18568
57162
81733
|
10TR |
90546
32866
|
15TR | 15275 |
30TR | 49424 |
2TỶ | 171805 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 21/03/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/03 | XSQB |
100N | 97 |
200N | 945 |
400N |
0551
0565
8912
|
1TR | 7124 |
3TR |
16612
55822
38000
43942
29260
17924
98996
|
10TR |
18146
43697
|
15TR | 95691 |
30TR | 07432 |
2TỶ | 044515 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 14/03/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/03 | XSQB |
100N | 48 |
200N | 530 |
400N |
5482
6577
2208
|
1TR | 0335 |
3TR |
56047
53229
15031
87046
02995
67245
61722
|
10TR |
09997
82376
|
15TR | 38900 |
30TR | 06499 |
2TỶ | 759287 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 07/03/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/03 | XSQB |
100N | 91 |
200N | 180 |
400N |
5424
4566
9225
|
1TR | 8014 |
3TR |
30292
24197
17989
06821
21155
50605
77007
|
10TR |
22490
45015
|
15TR | 66285 |
30TR | 44245 |
2TỶ | 326701 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 28/02/2019
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 28/02 | XSQB |
100N | 22 |
200N | 228 |
400N |
5782
8002
3113
|
1TR | 2853 |
3TR |
26563
53907
50581
98439
61232
47712
54151
|
10TR |
41018
30781
|
15TR | 44807 |
30TR | 64269 |
2TỶ | 330334 |
|