Kết quả xổ số Miền Trung ngày 11/06/2020
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình 11/06/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 11/06 | XSQB |
100N | 85 |
200N | 749 |
400N |
3460
8992
8661
|
1TR | 5441 |
3TR |
44887
67288
20909
01274
68519
58376
80108
|
10TR |
24273
66186
|
15TR | 42382 |
30TR | 06893 |
2TỶ | 311574 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 04/06/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 04/06 | XSQB |
100N | 23 |
200N | 386 |
400N |
3017
7259
6107
|
1TR | 7151 |
3TR |
80483
15143
03222
82581
71843
85842
73915
|
10TR |
27557
63327
|
15TR | 86562 |
30TR | 15495 |
2TỶ | 812205 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 28/05/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 28/05 | XSQB |
100N | 60 |
200N | 746 |
400N |
5029
5132
6829
|
1TR | 8303 |
3TR |
51605
95590
17956
53683
22360
77732
96690
|
10TR |
15401
83131
|
15TR | 62405 |
30TR | 44560 |
2TỶ | 494714 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 21/05/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/05 | XSQB |
100N | 56 |
200N | 594 |
400N |
6820
7747
7892
|
1TR | 0981 |
3TR |
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
|
10TR |
13784
35845
|
15TR | 89131 |
30TR | 34478 |
2TỶ | 489719 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 14/05/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/05 | XSQB |
100N | 51 |
200N | 289 |
400N |
4822
5584
6544
|
1TR | 4376 |
3TR |
30169
83006
66617
58869
59457
65198
45556
|
10TR |
16208
58707
|
15TR | 54275 |
30TR | 50509 |
2TỶ | 770573 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 07/05/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/05 | XSQB |
100N | 55 |
200N | 643 |
400N |
7242
9850
4578
|
1TR | 8272 |
3TR |
09086
10924
55832
50039
84227
31151
19646
|
10TR |
54486
79104
|
15TR | 47164 |
30TR | 30227 |
2TỶ | 995470 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 30/04/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 30/04 | XSQB |
100N | 01 |
200N | 339 |
400N |
1823
2173
4729
|
1TR | 4543 |
3TR |
90547
19237
86079
89030
45138
10165
88698
|
10TR |
67536
09305
|
15TR | 29682 |
30TR | 18867 |
2TỶ | 048749 |
|