Kết quả xổ số Miền Trung ngày 16/03/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình 16/03/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 16/03 | XSQB |
100N | 99 |
200N | 108 |
400N |
2602
8343
3624
|
1TR | 1063 |
3TR |
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
|
10TR |
74170
13819
|
15TR | 23195 |
30TR | 62461 |
2TỶ | 419887 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 09/03/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/03 | XSQB |
100N | 92 |
200N | 136 |
400N |
5565
0700
9809
|
1TR | 0753 |
3TR |
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
|
10TR |
49002
04413
|
15TR | 63755 |
30TR | 67249 |
2TỶ | 059075 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 02/03/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 02/03 | XSQB |
100N | 15 |
200N | 190 |
400N |
7792
2481
2156
|
1TR | 2692 |
3TR |
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
|
10TR |
33955
53286
|
15TR | 62700 |
30TR | 72414 |
2TỶ | 115905 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 23/02/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 23/02 | XSQB |
100N | 45 |
200N | 811 |
400N |
1380
3579
0358
|
1TR | 2230 |
3TR |
33066
34676
53936
01394
80559
53634
89531
|
10TR |
26345
37387
|
15TR | 70413 |
30TR | 28793 |
2TỶ | 259962 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 16/02/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 16/02 | XSQB |
100N | 81 |
200N | 082 |
400N |
6376
8734
2256
|
1TR | 9662 |
3TR |
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
|
10TR |
93643
74255
|
15TR | 78287 |
30TR | 71066 |
2TỶ | 066088 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 09/02/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/02 | XSQB |
100N | 68 |
200N | 531 |
400N |
3951
0443
6973
|
1TR | 4270 |
3TR |
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
|
10TR |
32144
97148
|
15TR | 16226 |
30TR | 72916 |
2TỶ | 971912 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 02/02/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 02/02 | XSQB |
100N | 70 |
200N | 258 |
400N |
8521
0301
8262
|
1TR | 8830 |
3TR |
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
|
10TR |
63347
11032
|
15TR | 29706 |
30TR | 41146 |
2TỶ | 854033 |
|