Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/11/2024
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình 21/11/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/11 | XSQB |
100N | 79 |
200N | 268 |
400N |
1762
6376
4110
|
1TR | 8073 |
3TR |
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
10TR |
47563
66619
|
15TR | 71073 |
30TR | 85734 |
2TỶ | 654534 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 14/11/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/11 | XSQB |
100N | 64 |
200N | 506 |
400N |
5961
7257
6988
|
1TR | 0826 |
3TR |
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
|
10TR |
10736
74458
|
15TR | 67278 |
30TR | 69647 |
2TỶ | 481427 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 07/11/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/11 | XSQB |
100N | 85 |
200N | 962 |
400N |
1671
5552
4478
|
1TR | 0406 |
3TR |
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
10TR |
54807
53931
|
15TR | 64205 |
30TR | 01962 |
2TỶ | 255609 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 31/10/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 31/10 | XSQB |
100N | 91 |
200N | 996 |
400N |
5812
8072
7897
|
1TR | 8235 |
3TR |
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
|
10TR |
34668
70577
|
15TR | 19673 |
30TR | 63547 |
2TỶ | 980802 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 24/10/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 24/10 | XSQB |
100N | 98 |
200N | 248 |
400N |
5024
8773
4562
|
1TR | 3558 |
3TR |
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
|
10TR |
20322
41816
|
15TR | 54882 |
30TR | 36579 |
2TỶ | 119997 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 17/10/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 17/10 | XSQB |
100N | 20 |
200N | 074 |
400N |
6756
0672
7789
|
1TR | 0534 |
3TR |
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
10TR |
09707
39376
|
15TR | 68702 |
30TR | 58203 |
2TỶ | 283869 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 10/10/2024
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 10/10 | XSQB |
100N | 20 |
200N | 887 |
400N |
9409
9825
9520
|
1TR | 3275 |
3TR |
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
|
10TR |
30424
56097
|
15TR | 11122 |
30TR | 73414 |
2TỶ | 052033 |
|