Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/12/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình 21/12/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/12 | XSQB |
100N | 30 |
200N | 415 |
400N |
0313
1799
0065
|
1TR | 2021 |
3TR |
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
|
10TR |
71347
61128
|
15TR | 86848 |
30TR | 77519 |
2TỶ | 227879 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 14/12/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/12 | XSQB |
100N | 25 |
200N | 954 |
400N |
2028
4472
8091
|
1TR | 1295 |
3TR |
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
|
10TR |
76095
98169
|
15TR | 49411 |
30TR | 57948 |
2TỶ | 758980 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 07/12/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/12 | XSQB |
100N | 18 |
200N | 400 |
400N |
3114
8107
7049
|
1TR | 0469 |
3TR |
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
|
10TR |
72701
92538
|
15TR | 89364 |
30TR | 23200 |
2TỶ | 943345 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 30/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 30/11 | XSQB |
100N | 70 |
200N | 442 |
400N |
6098
0725
3382
|
1TR | 1652 |
3TR |
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
|
10TR |
92805
47014
|
15TR | 80861 |
30TR | 62039 |
2TỶ | 247509 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 23/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 23/11 | XSQB |
100N | 86 |
200N | 614 |
400N |
4394
2462
0807
|
1TR | 5659 |
3TR |
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
|
10TR |
45508
33441
|
15TR | 58739 |
30TR | 72304 |
2TỶ | 935249 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 16/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 16/11 | XSQB |
100N | 45 |
200N | 195 |
400N |
6941
8501
6361
|
1TR | 6911 |
3TR |
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
|
10TR |
41513
56764
|
15TR | 75558 |
30TR | 16798 |
2TỶ | 249035 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 09/11/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/11 | XSQB |
100N | 93 |
200N | 750 |
400N |
3984
2966
5223
|
1TR | 6042 |
3TR |
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
|
10TR |
14806
21096
|
15TR | 55604 |
30TR | 46311 |
2TỶ | 796730 |
|