Kết quả xổ số Miền Trung ngày 23/12/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Bình 23/12/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 23/12 | XSQB |
100N | 76 |
200N | 221 |
400N |
7873
8536
4536
|
1TR | 6326 |
3TR |
88938
99341
34610
25947
21596
32491
51185
|
10TR |
51065
37058
|
15TR | 32452 |
30TR | 94470 |
2TỶ | 362355 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 16/12/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 16/12 | XSQB |
100N | 88 |
200N | 376 |
400N |
0173
9297
9227
|
1TR | 9153 |
3TR |
78743
40471
17424
51740
04493
24668
42529
|
10TR |
34775
63491
|
15TR | 84593 |
30TR | 17815 |
2TỶ | 802166 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 09/12/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 09/12 | XSQB |
100N | 92 |
200N | 376 |
400N |
3083
7249
2663
|
1TR | 8807 |
3TR |
39117
47518
94238
14942
67503
56543
82579
|
10TR |
45510
79548
|
15TR | 59652 |
30TR | 63437 |
2TỶ | 561718 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 02/12/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 02/12 | XSQB |
100N | 74 |
200N | 839 |
400N |
6667
7169
4251
|
1TR | 1403 |
3TR |
20089
91943
30067
86659
27329
14672
51098
|
10TR |
13187
58537
|
15TR | 39531 |
30TR | 18401 |
2TỶ | 501593 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 25/11/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 25/11 | XSQB |
100N | 65 |
200N | 869 |
400N |
4686
8104
6984
|
1TR | 5875 |
3TR |
57707
20786
72955
30778
03248
17615
44609
|
10TR |
48807
81596
|
15TR | 37139 |
30TR | 43645 |
2TỶ | 729074 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 18/11/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 18/11 | XSQB |
100N | 65 |
200N | 280 |
400N |
1441
2019
9387
|
1TR | 1131 |
3TR |
80367
16039
48592
32687
85825
98623
27574
|
10TR |
09137
67487
|
15TR | 44949 |
30TR | 79779 |
2TỶ | 728596 |
|
Xem KQXS Quảng Bình 11/11/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 11/11 | XSQB |
100N | 24 |
200N | 416 |
400N |
4147
7779
5905
|
1TR | 3935 |
3TR |
83041
25274
97430
36825
29218
98149
50302
|
10TR |
86301
52020
|
15TR | 00854 |
30TR | 63326 |
2TỶ | 745264 |
|