Kết quả xổ số Miền Trung ngày 18/11/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Trị 18/11/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 18/11 | XSQT |
100N | 08 |
200N | 064 |
400N |
0840
3896
9203
|
1TR | 6298 |
3TR |
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
|
10TR |
59957
92388
|
15TR | 69295 |
30TR | 51597 |
2TỶ | 914899 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 11/11/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 11/11 | XSQT |
100N | 07 |
200N | 150 |
400N |
8963
0461
9937
|
1TR | 5553 |
3TR |
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
|
10TR |
10827
95982
|
15TR | 09128 |
30TR | 94059 |
2TỶ | 392172 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 04/11/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 04/11 | XSQT |
100N | 80 |
200N | 552 |
400N |
0903
8702
9852
|
1TR | 2646 |
3TR |
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
|
10TR |
10784
06582
|
15TR | 62591 |
30TR | 12145 |
2TỶ | 182850 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 28/10/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 28/10 | XSQT |
100N | 86 |
200N | 071 |
400N |
2819
5551
4264
|
1TR | 8810 |
3TR |
92738
34597
14503
66239
93836
74933
30914
|
10TR |
74986
63644
|
15TR | 41410 |
30TR | 85312 |
2TỶ | 911210 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 21/10/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/10 | XSQT |
100N | 69 |
200N | 044 |
400N |
0477
6176
7809
|
1TR | 6441 |
3TR |
13089
28992
30871
77351
53890
81536
41302
|
10TR |
70836
29060
|
15TR | 67489 |
30TR | 06995 |
2TỶ | 313016 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 14/10/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/10 | XSQT |
100N | 83 |
200N | 246 |
400N |
9650
8058
1033
|
1TR | 2569 |
3TR |
11784
49765
96841
53887
47312
71351
61514
|
10TR |
08622
79415
|
15TR | 69256 |
30TR | 03887 |
2TỶ | 068684 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 07/10/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/10 | XSQT |
100N | 67 |
200N | 103 |
400N |
9645
2723
0095
|
1TR | 4775 |
3TR |
80679
06974
33347
28971
28989
74065
79135
|
10TR |
83969
38505
|
15TR | 73210 |
30TR | 13841 |
2TỶ | 951854 |
|