Kết quả xổ số Miền Trung ngày 21/01/2021
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Trị 21/01/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/01 | XSQT |
100N | 52 |
200N | 069 |
400N |
0576
1168
2164
|
1TR | 3906 |
3TR |
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
|
10TR |
09620
62636
|
15TR | 61393 |
30TR | 70518 |
2TỶ | 016036 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 14/01/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/01 | XSQT |
100N | 81 |
200N | 671 |
400N |
8822
4588
2304
|
1TR | 5366 |
3TR |
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
|
10TR |
52275
05616
|
15TR | 75336 |
30TR | 04004 |
2TỶ | 414048 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 07/01/2021
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 07/01 | XSQT |
100N | 72 |
200N | 193 |
400N |
3827
9333
5998
|
1TR | 6352 |
3TR |
22674
01900
17761
68279
31833
19377
49251
|
10TR |
82848
25407
|
15TR | 70655 |
30TR | 78510 |
2TỶ | 112021 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 31/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 31/12 | XSQT |
100N | 39 |
200N | 477 |
400N |
8678
5153
3931
|
1TR | 7427 |
3TR |
60033
61384
73061
42516
37749
19073
48301
|
10TR |
97798
15233
|
15TR | 73231 |
30TR | 20012 |
2TỶ | 244187 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 24/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 24/12 | XSQT |
100N | 45 |
200N | 160 |
400N |
3535
4847
0397
|
1TR | 6233 |
3TR |
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
|
10TR |
11379
44367
|
15TR | 37067 |
30TR | 90146 |
2TỶ | 151500 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 17/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 17/12 | XSQT |
100N | 35 |
200N | 792 |
400N |
9238
5585
7834
|
1TR | 5917 |
3TR |
72123
13784
35133
50496
38238
03588
13222
|
10TR |
84193
22912
|
15TR | 34912 |
30TR | 15134 |
2TỶ | 536331 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 10/12/2020
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 10/12 | XSQT |
100N | 34 |
200N | 469 |
400N |
7622
2519
9754
|
1TR | 0741 |
3TR |
73461
86609
75046
24715
37418
17322
18899
|
10TR |
45956
22157
|
15TR | 32335 |
30TR | 88954 |
2TỶ | 893626 |
|