Kết quả xổ số Miền Trung ngày 26/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Trực tiếp KQXS Miền Trung lúc 17:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Quảng Trị 26/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 26/10 | XSQT |
100N | 75 |
200N | 213 |
400N |
5664
6420
2028
|
1TR | 2038 |
3TR |
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
|
10TR |
17824
20462
|
15TR | 49561 |
30TR | 16838 |
2TỶ | 122909 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 19/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 19/10 | XSQT |
100N | 90 |
200N | 856 |
400N |
3150
3100
6434
|
1TR | 4704 |
3TR |
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
|
10TR |
63742
06814
|
15TR | 79661 |
30TR | 87017 |
2TỶ | 490832 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 12/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 12/10 | XSQT |
100N | 92 |
200N | 181 |
400N |
5747
0774
7902
|
1TR | 4368 |
3TR |
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
|
10TR |
65254
23249
|
15TR | 94685 |
30TR | 79141 |
2TỶ | 145342 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 05/10/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 05/10 | XSQT |
100N | 95 |
200N | 396 |
400N |
1856
1826
5189
|
1TR | 4277 |
3TR |
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
|
10TR |
13343
76945
|
15TR | 47223 |
30TR | 24619 |
2TỶ | 661493 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 28/09/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 28/09 | XSQT |
100N | 93 |
200N | 811 |
400N |
1229
4970
1645
|
1TR | 4609 |
3TR |
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
|
10TR |
68961
54896
|
15TR | 86335 |
30TR | 34968 |
2TỶ | 240800 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 21/09/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 21/09 | XSQT |
100N | 65 |
200N | 333 |
400N |
0024
5510
5496
|
1TR | 0824 |
3TR |
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
|
10TR |
52224
34788
|
15TR | 71404 |
30TR | 32969 |
2TỶ | 381443 |
|
Xem KQXS Quảng Trị 14/09/2023
Xem bảng miền- Gọi ngay : 02753810187 - 0908614439 - 0945114439
Thứ năm 14/09 | XSQT |
100N | 40 |
200N | 810 |
400N |
8385
7031
4996
|
1TR | 2827 |
3TR |
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
|
10TR |
36985
25258
|
15TR | 91547 |
30TR | 33300 |
2TỶ | 446168 |
|